Mỏ cắt plasma P80C
Thông số kỹ thuật:
TT | Tên và quy cách | Dòng cắt ( A ) |
Chiều dài ( M ) |
Hình dáng |
1 | Mỏ cắt plasma P80C | 80 | 6; 8; 10 | Cong |
2 | Mỏ cắt plasma P120C | 120 | ||
3 | Mỏ cắt plasma P150C | 150 | ||
4 | Mỏ cắt plasma P80S | 80 | Thẳng | |
5 | Mỏ cắt plasma P120S | 120 | ||
6 | Mỏ cắt plasma P150S | 150 |